|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vệ sinh
| hygiène | | | Vệ sinh công cộng | | hygiène publique | | | Vệ sinh học đường | | hygiène scolaire | | | hygiénique | | | Giấy vệ sinh | | papier hygiénique | | | sanitaire | | | Thiết bị vệ sinh | | appareils sanitaires | | | công ty vệ sinh | | | service des vidanges | | | thấy thuốc chuyên khoa vệ sinh | | | hygiéniste |
|
|
|
|